Chào các em! Là thầy Ryumei đây.
Ở trang này,
し
các em sẽ có thể học được các mẫu ngữ pháp N4 như vậy.
Dưới đây là link bài viết mà cô tổng hợp các phương pháp học N4 để các em tham khảo.
Nếu mà các em muốn ôn lại bài trước thì mở link dưới nhé!
Cùng nhau học thôi nào!
Bài 13
1. 言葉(Từ vựng)
Đầu tiên mình sẽ học từ vựng nhé
Các em sẽ có thể học từ vựng của bài này qua video dưới đây
(đang chuẩn bị ###)
2. 文法・例文(Ngữ pháp/ Ví dụ)
Sau khi các em đã học xong từ vựng thì mình sẽ học ngữ pháp.
Xem video này và cùng nhau học thôi nào!
(đang chuẩn bị ###)
文型(Mẫu câu)
田中さんは頭もいいし、ピアノもひけます。 Anh Tanaka vừa thông minh, cũng vừa có thể chơi đàn piano.
し
Trong ngữ pháp N5, chúng ta đã học cách sử dụng “て” để nối các câu.
<Ví dụ>
“田中さんは頭がいいです。” + “田中さんはピアノがひけます。”
→ “田中さんは頭が良くて、ピアノがひけます。”
Anh Tanaka thì thông minh và có thể chơi đàn piano.
Giống như “て” chúng ta cũng có thể sử dụng “し” để nối các câu lại với nhau. Lúc này, các trợ từ “が” và “を” thường sẽ được đổi thành “も” Phía trước “し” chúng ta sử dụng thể lịch sự hay thể thông thường đều được.
<Ví dụ>
“田中さんは頭がいいです。” + “田中さんはピアノがひけます。”
→ “田中さんは頭も良いし、ピアノもひけます。”
Anh Tanaka vừa thông minh, cũng vừa có thể chơi đàn piano.
Ngữ pháp “し” thường được sử dụng khi đưa ra các lý do.
<Ví dụ>
“このスーパーは安いし家から近いし、とても便利です。”
Siêu thị này vừa rẻ vừa gần nhà, rất tiện lợi.
*CHÚ Ý*
Cả “て” và “し” đều có cách sử dụng tương tự nhau, nhưng có một số điểm khác biệt sau:
“て” … không phụ thuộc vào ngữ cảnh.
“し” … sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh. Được sử dụng khi liệt kê lý do.
<Ví dụ1>
〇田中さんは背が高くて、髪が短いです。Anh Tanaka thì cao ráo và tóc ngắn.
×田中さんは背も高いし、髪も短いです。
Cao ráo hoặc để tóc ngắn không phải là lý do cho bất cứ điều gì, vì vậy sử dụng “し” trong câu này là không tự nhiên.
<Ví dụ>
△お金がなくて、毎日楽しくなくて、もう嫌だ。
〇お金もないし、毎日楽しくないし、もう嫌だ。Vừa không có tiền, vừa không vui vẻ gì mỗi ngày, tôi chán ghét rồi.
Sử dụng “し” trong câu này sẽ tự nhiên hơn vì đang liệt kê những lý do tại sao lại chán ghét.
1.マリーさんは日本語も上手だし、イタリア語も上手です。
Chị Mary thì cũng vừa giỏi tiếng Nhật, vừa giỏi tiếng Ý.
2.あのレストランは安いし、料理もおいしいです
Nhà hàng kia vừa rẻ, đồ ăn cũng vừa ngon.
3.東京には地下鉄もあるし、バスもあります。
Ở Tokyo thì vừa có tàu điện ngầm, vừa có cả xe bus.
4.明日は仕事も休みだし、今日はたくさんお酒を飲みましょう。
Ngày mai nghỉ làm, nên hôm nay hãy uống thật nhiều nào.
5.時間もないし、タクシーで行きましょう。
Không có thời gian đâu, nên hãy đi bằng taxi thôi.
Các câu ví dụ trên có thể được coi là lý do cho những câu sau đây.
1…chị Mary thì thông minh.
(Lý do) Vì vừa giỏi tiếng Nhật, vừa giỏi tiếng Ý.
2…nhà hàng kia là nhà hàng tốt.
(Lý do) Vì vừa rẻ, đồ ăn cũng vừa ngon.
3…Tokyo là thành phố tiện nghi.
(Lý do) Vì vừa có tàu điện ngầm, vừa có cả xe bus.
4…hôm nay hãy uống thật nhiều rượu nào.
(Lý do) Vì ngày mai nghỉ làm.
5…hãy đi bằng taxi nào.
(Lý do) Vì không có thời gian.
Cuối cùng thì
Các em đã hiểu ngữ pháp của Bài 13 chưa?
Nếu chưa thì các em hãy tự mình đặt câu ví dụ nhé!
Sau khi đã học xong từ vựng và ngữ pháp thì tiếp theo chúng ta cùng nhau học Bài 14 thôi nào!