Bài 6-3
1. Từ vựng
Cùng học từ vựng qua video sau nhé !
2.Ngữ pháp・Mẫu câu
Sau khi xem xong clip bài giảng về ngữ pháp , hãy đọc các mẫu câu ví dụ nhé !
《Ngữ pháp》
③ 「いっしょに〜Vませんか」
「Cùng làm việc gì không」
Sử dụng cấu trúc 「いっしょに~Vませんか」khi người nói muốn rủ , mời người nghe cùng làm gì đó.
Với trường hợp đồng ý ta có các cách trả lời sau :
「はい、いいですよ。」 「Vâng, được ạ.」
「ええ、いいですね。」 「Uh, được đấy.」
Với trường hợp muốn từ chối lời mời ta có các cách trả lời sau :
「すみません、ちょっと…。」「Xin lỗi nhưng mà …」
「すみません、今日(きょう)は都合(つごう)が悪(わる)いです。」
「Xin lỗi, hôm nay không được tiện lắm.」
「すみません、用事(ようじ)があって…。」
「Xin lỗi , tôi lại có việc bận mất…」
1. 田中(たなか)さん、いっしょに勉強(べんきょう)しませんか。
Anh Tanaka ơi, cùng nhau học bài được không ?
すみません、ちょっと…。
Xin lỗi nhưng mà …
2. マリーさん、いっしょに公園(こうえん)へ行(い)きませんか。
Chị Mary ơi, cùng nhau đi chơi công viên không ?
はい、いいですよ。
Uh, được đấy.
Lời kết
Các bạn đã hiểu hết ngữ pháp bài 6-3 chưa ?
Nếu đã nắm được rồi thì hãy thử tự đặt các câu ví dụ nhé!
Tiếp theo hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp bài 6 phần 4 nào! → 第6課ー4