Chào các em! Là cô Airi đây.
Ở trang này,
Vる / Vない / Vた / Vなかった
các em sẽ có thể học được các mẫu ngữ pháp N5 như vậy.
Dưới đây là link bài viết mà cô tổng hợp các phương pháp học N5 để các em tham khảo.
Nếu mà các em muốn ôn lại bài trước thì mở link dưới nhé!
Cùng nhau học thôi nào!
Bài 85
1. 言葉(Từ vựng)
Đầu tiên mình sẽ học từ vựng nhé
Các em sẽ có thể học từ vựng của bài này qua video dưới đây
2. 文法・例文(Ngữ pháp/ Ví dụ)
Sau khi các em đã học xong từ vựng thì mình sẽ học ngữ pháp.
Xem video này và cùng nhau học thôi nào!
文型(Mẫu câu)
Vます / Vません / Vました / Vませんでした → Vる / Vない / Vた / Vなかった
Vる / Vない / Vた / Vなかった
Khi chia động từ thể lịch sự sang thể thông thường, chúng ta sẽ cần thay đổi như sau:
・ “Vます” → “Vる (thể từ điển)”
(Ví dụ)
“ごはんを 食べます。” → “ごはんを 食べる。” (Ăn cơm)
“学校へ 行きます。”→ “学校へ 行く。” (Đi tới trường)
・”Vません” → “Vない (thểない)”
(Ví dụ)
“ごはんを 食べません。” → “ごはんを 食べない。”(Không ăn cơm)
“学校へ 行きます。” → “学校へ 行かない。” (Không đi tới trường)
・”Vました” → “Vた (thểた)”
(Ví dụ)
“ごはんを 食べました。” → “ごはんを 食べた。”(Đã ăn cơm)
“学校へ 行きました。” → “学校へ 行った。” (Đã đi tới trường)
・”Vませんでした” → “Vなかった“
(Ví dụ)
“ごはんを 食べませんでした。” → “ごはんを 食べなかった。” (đã không ăn cơm)
“学校へ 行きませんでした。” → “学校へ 行かなかった。” (đã không đi tới trường)
・Câu nghi vấn
Khi đặt câu nghi vấn bằng cách sử dụng động từ thể thông thường thì sẽ bỏ “か” ở cuối câu hỏi thể thông thường.
(Ví dụ)
“ごはんを 食べましたか。” → “ごはんを 食べた? (Đã ăn cơm chưa?)
Lúc này, chữ cái cuối cùng sẽ được phát âm cao để phân biệt câu tường thuật với câu nghi vấn. Hãy luyện tập phát âm bằng cách xem và nghe kỹ các video giải thích ngữ pháp.
Khi trả lời câu hỏi theo thể thông thường, từ ngữ được sử dụng cũng sẽ khác với khi trả lời theo thể lịch sự.
“はい” → “うん“
“いいえ” → “ううん“
CHÚ Ý
Thể thông thường của “ありません” là “ない”
1.明日 試験が ある。
Ashita shiken ga aru.
Ngày mai có kỳ thi.
2.私は 英語が 全然 わからない。
Watashi wa eigo ga zenzen wakaranai.
Tôi hoàn toàn không hiểu tiếng Anh.
3.昨日 友達と 遊んだ。
Kinou tomodachi to asonda.
Hôm qua đã chơi với bạn bè.
4.マリーさんは 来なかった。
Mariisan wa konakatta.
Chị Mary đã không đến.
5.今 お金が ない。
Ima okane ga nai.
Bây giờ không có tiền.
6.明日 学校へ 行く?
Ashita gakkou e iku?
Ngày mai đi tới trường không?
うん、行く。
Un, iku.
Ừ, đi.
ううん、行かない。
Uun, ikanai.
Không, không đi.
Cuối cùng thì
Các em đã hiểu ngữ pháp của Bài 85 chưa?
Nếu chưa thì các em hãy tự mình đặt câu ví dụ nhé!
Sau khi đã học xong từ vựng và ngữ pháp thì tiếp theo chúng ta cùng nhau học Bài 86 thôi nào!