Học viện Quốc tế Kyorin là trường Nhật ngữ tọa lạc tại thành phố Ogori, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản.
Mục tiêu mà nhà trường đang hướng đến chính là cho dù có làm bất kỳ công việc nào thì cũng sẽ không xấu hổ, e ngại mà vẫn học hỏi “tiếng Nhật xinh đẹp”.
Bên cạnh các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thì nhà trường cũng chú ý và hướng dẫn tỉ mỉ, chi tiết đến từng trọng âm, ngữ điệu trong cách phát âm của học viên.
Thông tin cơ bản Học viện Quốc tế Kyorin
Khu vực | Kyushu |
Địa chỉ | 812-1 Ogori, Thành phố Ogori, Fukuoka 838-0141 |
Website | https://www.careerlink.vn:1443/executive-search/jp/companies/16902 |
https://ja-jp.facebook.com/Kyorin.InternationalLanguageAcademy/ | |
Khóa học | 2 năm, 1 năm 9 tháng, 1 năm rưỡi, 1 năm 3 tháng |
Kỳ nhập học | Tháng 4 (khóa học 2 năm), tháng 7 (khóa học 1 năm 9 tháng), tháng 10 (khóa học 1 năm rưỡi), tháng 1 (khóa học 1 năm 3 tháng) |
Thời gian biểu | Ca sáng 9:00〜12:10 Ca chiều 13:00〜16:10 |
Số học viên quy định | 360 HV |
Tỷ lệ học viên quốc tế | Đa số là Nepal và Trung Quốc. Ngoài ra cũng có Sri Lanka, Indonesia, v.v. |
Ký túc xá | Có, chỉ dành cho học viên đăng ký |
Sức hút của Học viện Quốc tế Kyorin
Sau đây, Minori sẽ giới thiệu đến bạn về sức hấp dẫn của Học viện Quốc tế Kyorin.
Hấp dẫn nhất ở trường này chính là chương trình học bổng vô cùng đa dạng. Dưới đây là danh sách các loại học bổng sẽ được trao cho học viên nghiêm túc và đạt kết quả xuất sắc trong quá trình học tập tại trường:
・ Trợ cấp khuyến học dành cho du học sinh tự túc 1 (30,000 yên/tháng, 360,000 yên/năm)
・ Trợ cấp khuyến học dành cho du học sinh tự túc 2 (48,000 yên/tháng, 576,000 yên/năm)
・ Học bổng từ viện dưỡng lão (cho vay học phí)
※ Vì trường yêu cầu thanh toán trước 6 tháng học phí năm đầu tiên và 3 tháng tiền ký túc xá nên khoản học phí sau này sẽ được cho vay.
・ Học bổng LSH Asia (100,000 yên)
・ Đỗ đại học quốc gia hoặc đại học tư thục top đầu (100,000 yên)
・ Học bổng Kyoritsu Maintenance (100,000 yên)
・ Đỗ JLPT N1 (30,000 yên/tháng)
・ Đỗ JLPT N2 (10,000 yên/tháng)
・ Đỗ trên 300 điểm Kỳ thi EJU (30,000 yên/tháng)
・ Học bổng chuyên cần (10,000 yên)
Bên cạnh đó, du học sinh cũng có thể chuyển vào ký túc xá để ở nếu mong muốn. Ký túc xá của trường được trang bị đầy đủ nội thất và đồ gia dụng tiện nghi để cho học viên có thể sinh hoạt ngay sau khi chuyển vào. Giá thuê rất rẻ chỉ từ 20,000 yên/tháng nên bạn có thể tiết kiệm được kha khá cho khoản chi phí sinh hoạt.
※Giá thị trường khi thuê căn hộ 1R ở thành phố Ogori, tỉnh Fukuoka là từ 30,000 đến 50,000 yên/tháng.
Chi tiết về chi phí ở ký túc xá
Phí ban đầu | 10,000 yên |
Đặt cọc | 20,000 yên |
Phí ký túc xá * 6 tháng | 120,000 yên trở lên (20,000 yên trở lên * 6 tháng) |
Tổng cộng | 150,000 yên trở lên |
※Cần thanh toán xong 6 tháng phí ký túc xá khi chuyển vào.
Ngoài ra, Học viện Quốc tế Kyorin có vị trí vô cùng đắc địa.
Cách nhà ga gần nhất chỉ với 10 phút đi bộ, xung quanh khuôn viên trường có các siêu thị, cửa hàng tiện lợi,… rất thuận tiện cho sinh hoạt thường nhật của du học sinh.
Toàn bộ giáo viên tại Học viện Quốc tế Kyorin đều đã từng đi du học nên thấu hiểu được tâm tư của các bạn du học sinh. Đội ngũ nhân viên người Việt Nam cũng đang làm việc tại trường, có thể hỗ trợ học viên trong nhiều khía cạnh khác nhau như học tập, cuộc sống và định hướng nghề nghiệp tương lai.
Học viện Quốc tế Kyorin cũng có một phân hiệu ở Yokohama được gọi là “Học viện Quốc tế Sophia” (Sophia International Academy). Trường mới được xây dựng vào năm 2019, với số học viên quy định là 160 HV và chỉ có 2 kỳ nhập học vào tháng 4 và tháng 10. Yokohama là một thành phố đô thị, mất khoảng một giờ đi tàu điện để đến Tokyo. Nếu bạn muốn tận hưởng cuộc sống chốn thành thị tấp nập thì hãy xem ngay trang giới thiệu Học viện Quốc tế Sophia dưới đây nhé!
Thủ tục nhập học
Thời gian tiếp nhận hồ sơ cho mỗi khóa học như sau:
Tên khóa học | Số năm | Thời gian tiếp nhận hồ sơ | Tháng nhập học |
Khóa tiến học A | 1,5 năm | 1/3〜30/5 | Tháng 10 |
Khóa tiến học B | 2 năm | 1/9〜30/11 | Tháng 4 |
Khóa tiến học C | 1 năm 9 tháng | 1/12〜28/2 | Tháng 7 |
Khóa tiến học D | 1 năm 3 tháng | 1/6〜8/30 | Tháng 1 |
Dưới đây là bảng học phí của Học viện Quốc tế Kyorin. Hãy liên hệ ngay với Minori Education nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé.
Danh mục | Chi phí năm đầu【chi phí chung】 | Khóa tiến học A | Khóa tiến học B | Khóa tiến học C | Khóa tiến học D |
Phí nhập học | 50,000 yên | – | – | – | – |
Phí tuyển sinh | 30,000 yên | – | – | – | – |
Học phí | 600,000 yên | 300,000 yên | 600,000 yên | 450,000 yên | 150,000 yên |
Phí giáo trình | 30,000 yên | 15,000 yên | 30,000 yên | 15,000 yên | 15,000 yên |
Phí hoạt động ngoại khóa | 10,000 yên | 5,000 yên | 10,000 yên | 5,000 yên | 5,000 yên |
Phí CSVC | 20,000 yên | 10,000 yên | 20,000 yên | 10,000 yên | 10,000 yên |
Tổng cộng | 740,000 yên | 330,000 yên | 660,000 yên | 480,000 yên | 180,000 yên |
Những ai có nguyện vọng nhập học
Nếu bạn muốn đăng ký theo học tại Học viện Nhật ngữ Active thì hãy liên hệ ngay với Minori Education nhé ↓